Nội dung chính
Xe nâng là một loại phương tiện có chức năng di chuyển và nâng – hạ hàng hóa với bộ phận chuyên dụng là nĩa (fork).
Xe nâng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, xe nâng có nhiều cách gọi như Forklift, Forklift truck hoặc Tow-motor. Những tên gọi này đều không hề sai, tuy nhiên khi search Google lại cho ra hình ảnh xe khác nhau, điều này khiến những người mới bắt đầu tìm hiểu về xe nâng sẽ cảm thấy bối rối và nhầm lẫn.
Do đó, IFC xin chia sẻ với các bạn tên 5 loại xe nâng phổ biến nhất hiện nay, để từ đây bạn có thể hiểu một cách rõ ràng và chính xác nhất về loại phương tiện này.
Xe nâng tay tiếng Anh là gì?
Nếu như trong tiếng Việt, xe nâng tay có rất nhiều tên gọi khác nhau như xe nâng tay thấp, xe nâng pallet, xe nâng hạ bằng tay, xe nâng đẩy tay… thì trong tiếng Anh, loại xe này chỉ có hai cái tên phổ biến nhất là Hand Pallet Truck và Pallet Jack.
Tại các thị trường nhất định sẽ có cách gọi khác nhau: các công ty Trung Quốc, Đài Loan gọi xe nâng tay là Hand Pallet Truck; còn ở châu Phi hay châu Mỹ thường gọi là Pallet Jack. Cái tên Hand Pallet Jack được dùng ở một vài nơi nhưng hiếm khi được sử dụng rộng rãi.
>>>Xem thêm: Các loại xe nâng tay thấp 5 tấn được lựa chọn nhiều
Xe nâng cao tiếng Anh là gì?
Loại xe này hoạt động chủ yếu bằng tay nâng nên còn được gọi là xe nâng tay cao, nó được dùng để đưa hàng lên độ cao 1m6, 2m hay thậm chí là 3m. Xe nâng cao có tên tiếng Anh là Hand Stacker.
Một số người lại gọi loại xe này là Pallet Stacker, gọi như vậy tuy không sai nhưng chưa phải là chuẩn nhất. Trong từ điển tiếng Anh, khi nói về xe nâng tay cao thì cách gọi Hand Stacker là chính xác hơn cả.
Xe nâng điện tiếng Anh là gì?
Xe nâng điện có chiều cao nâng, kích thước càng, độ rộng càng tương tự các loại xe nâng tay. Điểm khác biệt là loại xe này được di chuyển và nâng hạ bằng điện chứ không phải bằng tác động lực từ tay con người.
Những tên gọi tiếng Anh của xe nâng điện:
- Electric Stacker: được vận hàng bằng điện, loại xe nâng này được dùng để nâng hàng lên cao từ 1 – 3m hay thập chí là 4 – 5m. Những chiếc xe được tích hợp thêm khá năng co giãn càng nâng sẽ được gọi là Electric Reach Stacker hoặc Electric Reach Truck.
- Semi Electric Stacker: là tên gọi tiếng Anh của xe nâng điện bán tự động – loại xe di chuyển bằng sức người và thực hiện nâng hạ hàng hóa bằng động cơ điện. Đây là một giải pháp tuyệt vời cho những doanh nghiệp không có đủ kinh phí để mua xe nâng điện.
- Counterbalance Electric Stacker: là dòng xe nâng được thiết kế để hoạt động với một đối trọng, trọng lượng xe nằm ở phía sau của xe và hàng hóa cần nâng hạ nằm ở phía trước.
Xe nâng ngồi lái tiếng Anh là gì?
Thay vì đứng và đi lại để di chuyển, điều khiển nâng hạ, với xe nâng ngồi lái người vận hành có thể ngồi điều khiển xe như khi lái một chiếc ô tô. Không những thế, dòng xe này còn có khả năng nâng hàng mạnh hơn xe nâng tay, xe nâng cao và xe nâng điện gấp nhiều lần.
Forklift là cách gọi chung cho xe nâng ngồi lái, ngoài ra bạn cũng có thể gọi loại xe này bằng những cái tên tiếng Anh khác như Forklift Truck, Lift Truck hoặc Tow-motor.
Còn khi phân loại theo nhiên liệu sử dụng, xe nâng ngồi lái sẽ có những cách gọi:
- Diesel Forklift: xe chạy bằng động cơ Diesel
- Electric Forklift: xe chạy bằng điện
- Gas/LPG Forklift: xe chạy bằng Gas/LPG
Xe nâng người tiếng Anh là gì?
Xe nâng người là loại xe có thiết kế với chiều cao nâng vượt trội, từ 10 – 20m, thậm chí có những loại lên tới 30 – 40m. Chúng có chức năng nâng người lên cao để tháo dỡ hàng hoặc sửa chữa, lắp đặt các thiết bị ở trên cao như đèn điện, treo băng rôn, nhân viên môi trường tỉa cành cây… Do chiều cao nâng lớn nên loại xe này có tải trọng khá thấp (dưới 1000 kg).
Xe nâng người có nhiều tên gọi tiếng Anh khác nhau: Manlift, Scissor Lift Table, Aerial Lift Platform hoặc Boom Lift.
Tên gọi tiếng Anh của một số bộ phận chính trên xe nâng:
- Càng nâng (nĩa nâng, lưỡi nâng): Fork
- Giàn nâng: Carriage
- Khung nâng: Mast
- Động cơ: Engine
- Xích nâng: Lifting chain
- Hệ thống thủy lực: Hydraulic system
- Mui xe: Overhead guard
- Ghế lái: Seat
- Hộp số: Transmission
- Cầu di chuyển phía trước: Drive Axle
- Lốp di chuyển: Tire
- Xilanh nâng: Lifting cylinde
- Xilanh nghiêng: Tilt cylinder
- Lọc gió: Air cleaner
- Cánh quạt: Fant
- Két nước: Radiator
- Lọc nhiên liệu: Fuel filter
Với những chia sẻ trên đây, bạn đã có thể trả lời cho câu hỏi “xe nâng tiếng Anh là?” rồi, và cả tên tiếng Anh của những loại xe nâng phổ biến hiện nay nữa. IFC hy vọng rằng, từ giờ bạn sẽ không còn gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại xe nâng cũng như tên tiếng Anh của chúng nữa nhé!