Nội dung chính
Nhớt thủy lực là loại nhớt chuyên dụng cho bộ phân thủy lực của xe nâng. Loại nhớt này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của xe nên cần được kiểm tra thưởng xuyên. Vậy làm thế nào để kiểm tra và thay nhớt thủy lực xe nâng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nhớt thủy lực xe nâng là gì
Nhớt thủy lực xe nâng hay dầu thủy lực là loại nhớt chuyên dụng cho hệ thống thủy lực của xe nâng. Nhớt thủy lực thường được dùng để bôi trơn, chống ma sát, mài mòn và làm kín bề mặt của hệ thống thủy lực, làm mát và sạch hệ thống thủy lực. Đây là loại nhớt có vai trò rất quan trọng với hoạt động của bộ phận thủy lực nên cần được chú ý đặc biệt.
Công dụng nhớt thủy lực xe nâng
Dầu thủy lực có ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống thủy lực. Do đó, công dụng chính của dầu thủy lực là:
- Giúp bôi trơn các bộ phận máy móc, tăng tuổi thọ của máy móc thông qua việc giảm ma sát.
- Truyền tải năng lượng, chống oxy hóa để bảo vệ các thành phần máy móc khỏi ảnh hưởng của oxy hóa.
- Chống ăn mòn và chống gỉ, bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự tác động từ bên ngoài.
- Ngăn chặn hiện tượng tạo cặn và giữ sạch hệ thống, tăng chỉ số độ nhớt để duy trì hiệu suất ổn định.
- Ngăn tạo bọt và nhũ khi máy móc tiếp xúc với nước.
- Tẩy rửa và giữ sạch hệ thống thủy lực của xe
- Giảm ma sát trong quá trình chuyển động, bảo vệ hệ thống khỏi mài mòn và hỏng hóc.
- Giúp tăng thời gian giữa các kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng.
- Tạo hệ thống lọc tuyệt vời khi có nước nhiễm bẩn.
- Chống bọt ngăn hình thành bọt trong dầu thủy lực.
- Tách khí giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống thủy lực.
Xe nâng hàng dùng nhớt thủy lực nào?
Độ nhớt của dầu thủy lực quyết định hiệu quả của hệ thống thủy lực trong các xe nâng. Việc lựa chọn dầu với độ nhớt phù hợp sẽ giúp xe hoạt động hiệu quả. Do đó, cần chú ý đến độ nhớt như sau:
- Từ 01 – 05 cSt khả năng chống mài mòn giảm kém, giảm tuổi thọ của thiết bị.
- Từ 05 đến 10 cSt, hệ thống thủy lực thường quá nhiệt, làm giảm hiệu suất thể tích.
- Từ 10 – 50 cSt được xem là lựa chọn tối ưu cho các bơm thủy lực, đảm bảo hiệu suất cao.
- Từ 100 – 500 cSt hiệu suất cơ học thấp.
- Từ 500 – 1000 cSt, hệ thống vận hành chậm và tốn nhiều năng lượng.
- Từ 1000 – 5000 thì lưu lượng nhớt đến vùng bôi trơn không cao
- Từ 5000 – 10000 gây hiện tượng xâm thực
Vì vậy, dầu thủy lực có độ nhớt khoảng từ 10 – 50 cSt được coi là tối ưu. Đối với xe nâng mới, khi hệ thống thủy lực còn mới, việc sử dụng dầu thủy lực có độ nhớt là 32 là lựa chọn hợp lý. Đối với các xe nâng cũ với công suất làm việc lớn hơn, việc sử dụng dầu thủy lực có độ nhớt là 46 là phù hợp.
Dấu hiệu nhận biết nhớt thủy lực xe nâng đang cạn
Dưới đây là những dấu hiệu giúp nhận biết mức dầu thủy lực trong xe nâng đang thấp:
- Tiếng ồn bất thường: Khi vận hành, bạn nghe thấy tiếng va đập hoặc tiếng ồn khi hệ thống thủy lực nén và giải nén. Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào như vậy, hãy kiểm tra mức nhớt thủy lực của xe nâng.
- Nhiệt độ nhớt thủy lực cao: Nếu nhiệt độ của dầu thủy lực vượt quá 180 độ C, có thể gây hỏng các vòng đệm và làm tăng tốc quá trình phân hủy dầu. Để đo nhiệt độ dầu thủy lực, lắp đặt một thiết bị cảnh báo nhiệt độ trong hệ thống đo nhiệt độ của dầu.
- Xe nâng hoạt động chậm: Nếu hiệu suất của xe nâng giảm đáng kể, đó có thể là dấu hiệu cần thay dầu thủy lực mới. Độ nhớt thủy lực giữ cho xe nâng hoạt động ổn định, vì vậy giảm tốc độ có thể là một dấu hiệu của việc cần bổ sung dầu thủy lực.
Cách kiểm tra mức dầu thủy lực của xe nâng
Bạn có thể kiểm tra nhớt thủy lực của xe nâng theo 1 trong 2 phương pháp sau:
- Kiểm tra màu sắc
Nếu dầu thủy lực sẫm màu, chuyển sang màu đen hoặc nâu, thì đây là dấu hiệu cho thấy nhớt đang hỏng hoặc bị nhiễm bẩn. Màu sắc biến đổi như vậy cho thấy nhớt đã quá hạn hoặc ô nhiễm. Tuy nhiên, đôi khi dầu có thể vẫn được sử dụng cho một số bộ phận mà không ảnh hưởng đến chức năng chính.
- Thời gian sử dụng
Thời gian thay nhớt thủy lực định kỳ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường làm việc, chất lượng nhớt và thời gian sử dụng. Dựa trên khuyến cáo của các nhà sản xuất dầu, việc thay nhớt nên được thực hiện sau mỗi 5000 giờ làm việc. Tuy nhiên, việc điều chỉnh thời gian thay dầu cũng phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể của hệ thống và mức độ sử dụng.
Cách thay nhớt thủy lực xe nâng đúng cách, an toàn
Để thay nhớt thủy lực cho xe nâng đúng cách và an toàn, bạn cần tuân thủ các bước và quy trình. Dưới đây là các bước thay nhớt thủy lực xe nâng bạn cần lưu ý:
- Đọc kỹ hướng dẫn vận hành: Trước hết, cần đọc kỹ sách hướng dẫn vận hành của xe nâng để hiểu rõ về loại dầu thủy lực được sử dụng và mức lượng dầu cần bơm vào hệ thống.
- Đỗ xe đúng cách: Đảm bảo xe nâng được đỗ trên mặt đất phẳng, không nghiêng. Điều này giúp tránh nguy cơ rò rỉ dầu hoặc sự trượt xe nâng.
- Kiểm tra thùng dầu thủy lực: Mở mui xe và sử dụng thước đo để kiểm tra mức dầu trong thùng.
- Tiếp nhiên liệu cho bể chứa: Tháo nắp xả dầu, đổ dầu vào ống và bơm dầu vào bình chứa trên xe.
- Kiểm tra mức độ: Quan sát cẩn thận mức chất lỏng và dừng bơm khi dầu đạt đến mức tối đa chỉ định.
- Ngắt nguồn điện vào máy bơm: Tháo từ từ ống dẫn của bơm dầu và lau sạch vết dầu mỡ bằng khăn sạch.
- Hoàn thành công việc: Vặn chặt và đóng nắp ống xả để hoàn thành quá trình thay nhớt.
Lưu ý khi sử dụng nhớt thủy lực cho xe nâng
Khi dùng nhớt thủy lực xe nâng cần lưu một vài điều sau:
- Nên chú ý đến một số thành phần có thể gây cháy như Carbon Monoxide (CO) và Carbon Dioxide (CO2). Ngoài ra, sản phẩm còn chứa các chất oxy hóa mạnh như hydrogen peroxide, bromine và chromic acid. Những chất này đều có tính độc hại và nguy hiểm, nên cần được tránh xa khỏi nguồn lửa để đảm bảo an toàn.
- Nên lưu trữ nhớt ở những nơi thoáng đãng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, có đồ che đậy nếu có thể. Nếu có kho lưu trữ, việc giữ sản phẩm trong kho là lựa chọn tốt nhất để đảm bảo điều kiện bảo quản lý tốt nhất.
- Thời gian thay nhớt thủy lực tối thiểu là 2000 – 3000 giờ sử dụng, tối đa là 5000 giờ
Trên đây là những thông tin chi tiết về nhớt thủy lực xe nâng và cách thay nhớt an toàn. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích và giúp bạn hiểu hơn về nhớt xe nâng.